thính giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thính giả+ noun
- listener
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thính giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thính giả":
thanh giáo thánh giá thỉnh giáo thính giả thính giác - Những từ có chứa "thính giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 589