--

thảo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảo

+ noun  

  • herb

+ adj  

  • generous,open-handed dutiful scrawling

+ verb  

  • to write, to draft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo"
Lượt xem: 474

Từ vừa tra