thảo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảo+ noun
- herb
+ adj
- generous,open-handed dutiful scrawling
+ verb
- to write, to draft
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thảo":
tha hồ thao thảo tháo thạo theo thẹo thò thỏ thọ more... - Những từ có chứa "thảo":
bách thảo bản thảo cam thảo dự thảo dược thảo hội thảo hiếu thảo khởi thảo kiểm thảo lược thảo more... - Những từ có chứa "thảo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 486