--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thọ
+ verb
to live long, to live to be
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thọ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thọ"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thọ"
:
đa thọ
đài thọ
cà thọt
chúc thọ
giảm thọ
hưởng thọ
thì thọt
thọ
thọc
thọt
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
thọ
:
to live long, to live to be