--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất lạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất lạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất lạc
+ verb
to mislay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất lạc"
Những từ có chứa
"thất lạc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
thất lạc
:
to mislay
+
rượt theo
:
to cut after; to pursue
+
motley
:
sặc sỡ, nhiều màua motley coat áo sặc sỡ
+
ngon
:
delicious; tasty; succulentcái bánh ngon làm sao!What a delicious cake!
+
thriftless
:
không tiết kiệm, hoang phí, xa hoa lãng phíwhat thriftless waste of time! lãng phí thì giờ quá!