--

motley

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motley

Phát âm : /'mɔtli/

+ tính từ

  • sặc sỡ, nhiều màu
    • a motley coat
      áo sặc sỡ
  • pha tạp
    • a motley crowd
      một đám đông pha tạp, một đám đông đủ hạng người

+ danh từ

  • gồn hợp, pha tạp, mớ pha tạp
  • áo anh hề (màu sặc sỡ)
    • to wear the motley
      mặc áo hề, thủ vai hề
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "motley"
Lượt xem: 441