ngon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngon+ adj
- delicious; tasty; succulent
- cái bánh ngon làm sao!
What a delicious cake!
- cái bánh ngon làm sao!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngon":
ngàn ngán ngạn ngăn ngắn ngân ngấn ngoan ngòm ngỏm more... - Những từ có chứa "ngon":
ngon ngon ăn ngon giấc ngon lành ngon mắt ngon miệng ngon ngót ngon ngọt ngon xơi ngon ơ more... - Những từ có chứa "ngon" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appetite mouth-watering flavorous potty delicatessen toothsome tastiness tastable appetizing unappetizing more...
Lượt xem: 450