thần quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần quyền+ noun
- heavenly authority, deity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần quyền"
- Những từ có chứa "thần quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
power mastery dominion authority hypothec cognizance wand sacerdotalism theocrat attribution more...
Lượt xem: 553