thận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thận+ noun
- kidney
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thận":
than thân thần thận then thẹn thiên thiền thiển thiến more... - Những từ có chứa "thận":
cẩn thận thận thận trọng - Những từ có chứa "thận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 394