--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
than
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
than
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: than
+ noun
coal
+ verb
to moam, to lament
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"than"
:
tan
tàn
tán
tấn
tận
tham
thảm
thám
than
thanh
more...
Những từ có chứa
"than"
:
âm thanh
đạp thanh
bách thanh
cầu thang
chấm than
dấu chấm than
dấu than
giấy than
hình thang
hữu thanh
more...
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
than
:
coal