--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thắng lợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thắng lợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thắng lợi
+ verb
to succeed, to achieve
+ noun
victory, success
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắng lợi"
Những từ có chứa
"thắng lợi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 688
Từ vừa tra
+
thắng lợi
:
to succeed, to achieve
+
core group
:
một nhóm nhỏ của ngời hoặc vật đóng vai trò thiết yếufive periodicals make up the core of their publishing programnăm chu kỳ làm thành hạt nhân của chương trình xuất bản của họ