thẳng góc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳng góc+ adj
- perpendicular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng góc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng góc":
thẳng giấc thẳng góc - Những từ có chứa "thẳng góc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upright perpendicular vertical square angle angular incidence forthright blunt straight more...
Lượt xem: 460