--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thế sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thế sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thế sự
+ noun
world affairs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế sự"
Những từ có chứa
"thế sự"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 519
Từ vừa tra
+
thế sự
:
world affairs
+
nghĩa khí
:
Will to do good, disposition to do good (to the masses...)Người có nghĩa khíA person with a disposition to do good
+
trung
:
mid, medium
+
ròng ròng
:
Flow uninterruptedly, pour out (off)Mồ hôi ròng ròngSweat was pouring off (someone)Nước mắt cô ta ròng ròngTears were pouring down her face
+
morel
:
(thực vật học) nấm moscela