--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thị
+ noun
decandrous persimmon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thị"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thị"
:
ám thị
ảo thị
đích thị
đô thị
đô thị hóa
đồ thị
bãi thị
bắp thịt
bị thịt
biểu thị
more...
Lượt xem: 469
Từ vừa tra
+
thị
:
decandrous persimmon
+
hiềm vì
:
But infortunatelyMuốn đi nghỉ mát hiềm vì có việc đột xuấtI should have gone on holiday but unortunately there is some last minute businss
+
bóc vảy
:
to des+uamate
+
nhờ vả
:
Depend on (somebody) for helpNhờ vả bà conTo depend on friends and nieghbours for help
+
hào ván
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Twenty-cent coin