--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thổ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thổ
+ verb
to vomit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thổ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thổ"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thổ"
:
độn thổ
châu thổ
giọng thổ
hoàng thổ
lãnh thổ
nhà thổ
phong thổ
sao Thổ
thổ
thổ dân
more...
Lượt xem: 248
Từ vừa tra
+
thổ
:
to vomit