--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thổi phồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thổi phồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thổi phồng
+ verb
to blow up
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
thổi phồng
:
to blow up
+
quắc
:
to glower; to scowlquắc mắt nhìn aito glower at someone
+
cơ thể
:
Organism; Human body
+
acclivity
:
dốc ngược
+
dự trữ
:
Put by, lay aside, reserve. have a reserve ofHạt nhân dự trữ một năng lượng rất lớnThe nucleus of an atom has a very great reserve of energy