--

quắc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quắc

+ verb  

  • to glower; to scowl
    • quắc mắt nhìn ai
      to glower at someone

+ adv  

  • dazzingly
    • lưỡi gươm sáng quắc
      a dazzingly shining sword
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắc"
Lượt xem: 442