--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
acclivity
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
acclivity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: acclivity
Phát âm : /ə'kliviti/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
dốc ngược
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
ascent
rise
raise
climb
upgrade
Từ trái nghĩa:
descent
declivity
fall
decline
declination
declension
downslope
Lượt xem: 473
Từ vừa tra
+
acclivity
:
dốc ngược