móc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: móc+ noun
- hook; crotchet; clasp
+ verb
- to hook; to seize; to pick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "móc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "móc":
mác mạc mắc mặc móc mọc mốc mộc múc mục more... - Những từ có chứa "móc":
bới móc cân móc hàm cầy móc cua giun móc kim móc móc móc sắt moi móc mưa móc ngói móc more... - Những từ có chứa "móc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grapnel hook grappling-iron climbing irons crochet loop hanger double crochet stopper arrester-hook more...
Lượt xem: 453