--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thờ
+ verb
to worship to adore, to take reverent care of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thờ"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thờ"
:
đợi thời
đương thời
bàn thờ
bất hợp thời
bơ thờ
cá thờn bơn
cấp thời
cựu thời
gặp thời
giao thời
more...
Lượt xem: 334
Từ vừa tra
+
thờ
:
to worship to adore, to take reverent care of