thời tiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thời tiết+ noun
- weather
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thời tiết"
- Những từ có chứa "thời tiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 608