--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thở
+ verb
to breathe, to respire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thở"
:
tha
thà
thả
thai
thải
Thái
thái
thao
thảo
tháo
more...
Những từ có chứa
"thở"
:
hơi thở
khó thở
nghẹt thở
tắt thở
thở
thở dài
Lượt xem: 284
Từ vừa tra
+
thở
:
to breathe, to respire