tham tàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham tàn+ adj
- greedy and cruel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham tàn"
- Những từ có chứa "tham tàn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expeditionist rapaciousness participant belligerent rapacity parametric rapacious crusader participation participator more...
Lượt xem: 495