tham thiền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tham thiền+ verb
- to enter into meditation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tham thiền"
- Những từ có chứa "tham thiền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
reference expeditionist rapaciousness participant belligerent hands-off rapacity minimum ricochet minima more...
Lượt xem: 864