--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
than bùn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
than bùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: than bùn
+ noun
peat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "than bùn"
Những từ có chứa
"than bùn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
silt
mud
drabble
silty
peat
sludgy
muddy
mire
spatter
puddle
more...
Lượt xem: 241
Từ vừa tra
+
than bùn
:
peat