thiên cổ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên cổ+ noun
- eternity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên cổ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiên cổ":
thiên chúa thiên cổ thiện chí - Những từ có chứa "thiên cổ":
người thiên cổ thiên cổ - Những từ có chứa "thiên cổ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
swan astronomy genius epos predisposition declination prepossess astronomic celestial astronomical more...
Lượt xem: 406