--

hurtle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hurtle

Phát âm : /'hə:tl/

+ danh từ

  • sự va chạm, sự va mạnh
  • tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm

+ ngoại động từ

  • va mạnh, đụng mạnh
    • to hurtle each other
      va mạnh vào nhau
  • lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh
    • to hurtle stones upon someone
      lăng mạnh những hòn đá vào nhau

+ nội động từ

  • (+ against) va mạnh, đụng mạnh, va chạm
    • to hurtle against each other
      va mạnh vào nhau
  • chuyển động rít lên ầm ầm, bay rít lên ầm ầm; đổ dầm xuống
    • bullets hurtled through the air
      đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
    • the jet plane came hurting to the ground
      chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hurtle"
Lượt xem: 402