thiên văn học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiên văn học+ noun
- astronomy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiên văn học"
- Những từ có chứa "thiên văn học" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
astronomy astronomic astronomical david rittenhouse copernican sidereal swan telescopic telescopical archer more...
Lượt xem: 569