thiết bì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiết bì+ adj
- leaden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết bì"
- Những từ có chứa "thiết bì" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 536