thiết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiết+ verb
- to care for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiết"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiết":
thiết thiệt thịt - Những từ có chứa "thiết":
bức thiết bi thiết cần thiết chí thiết giả thiết khẩn thiết kiến thiết nhất thiết sinh thiết thân thiết more... - Những từ có chứa "thiết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 311