--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thiều quang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thiều quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiều quang
+ noun
spring days
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiều quang"
Những từ có chứa
"thiều quang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
improved
halo
haloes
unclouded
minimum
ricochet
minima
clearing
auroral
spectrum
more...
Lượt xem: 488
Từ vừa tra
+
thiều quang
:
spring days
+
ăn mừng
:
To celebrate (with feasts and rejoicings)ăn mừng chiến thắngto celebrate a military victoryăn mừng ngày cướito celebrate a wedding anniversaryĂn mừng nhà mới: Nhân dịp xây cất xong ngôi nhà, chủ nhân chọn ngày lành tháng tốt để dọn về nhà mo'i. Nhân dịp này, chủ nhân sửa soạn lễ mời bà con, bạn bè đến để ăn mừng.