--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phong môi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phong môi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phong môi
+
(thực vật) Anemophilous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong môi"
Những từ có chứa
"phong môi"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vanguard
chivalry
pioneer
anacreontic
van
blockade
volunteer
knight
anticlimactical
Duncan
more...
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
phong môi
:
(thực vật) Anemophilous
+
bao thơ
:
Envelopebao thơ có keoadhesive envelopebao thơ gửi máy bayairmail envelope
+
con cái
:
Childrensinh con đẻ cáito beget children
+
chen chúc
:
To hustlechen chúc giữa đám đôngto hustle in the midst of a presscỏ cây mọc chen chúcthe vegetation grew in a hustle
+
indeterminacy
:
(toán học) tính không xác định