--

thoăn thoắt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoăn thoắt

+ adv  

  • in a flash; as a lighting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoăn thoắt"
Lượt xem: 676