--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thoăn thoắt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thoăn thoắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoăn thoắt
+ adv
in a flash; as a lighting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoăn thoắt"
Những từ có chứa
"thoăn thoắt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
tripping
nip
doulogue
dialogue
waft
mythology
free-and-easy
compromise
glib
agreement
more...
Lượt xem: 684
Từ vừa tra
+
thoăn thoắt
:
in a flash; as a lighting