--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thoạt tiên
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thoạt tiên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoạt tiên
+ adv
firstly, first of all, at first
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoạt tiên"
Những từ có chứa
"thoạt tiên"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
first
prime
fairy
dialogue
doulogue
swan maiden
fairyland
waft
mythology
peri
more...
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
thoạt tiên
:
firstly, first of all, at first
+
nghìm
:
ThousandCơ hội nghìn năm có mộtA change in a millennium, a golden chamge
+
nhức óc
:
Fell a head-splitting painNghe tiếng búa đập mãi nhức ócTo fell a head-splitting pain because of continuous bangs of hammer
+
huống chi
:
như huống
+
bờm xơm
:
To tease or joke in a too familiar way (với phụ nữ)có tính hay bờm xơm với phụ nữto be in the habit of teasing females in a too familiar way