thoả thích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoả thích+ adv
- satisfactorily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoả thích"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thoả thích":
thoả thích thỏa thích - Những từ có chứa "thoả thích" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 490