thoải mái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thoải mái+ adj
- easy-going, comfortable, relaxative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thoải mái"
- Những từ có chứa "thoải mái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
doulogue dialogue waft mythology free-and-easy compromise glib agreement satisfy mythologize more...
Lượt xem: 557