--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thuần nhất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thuần nhất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuần nhất
+ adj
homogeneous, uniform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuần nhất"
Những từ có chứa
"thuần nhất"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
octroi
tame
unity
impost
musical
accept
edgar varese
tariff
duty
admit
more...
Lượt xem: 480
Từ vừa tra
+
thuần nhất
:
homogeneous, uniform