--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thuốc phiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thuốc phiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuốc phiện
+ noun
opium; drug
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuốc phiện"
Những từ có chứa
"thuốc phiện"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
opiate
opium
dope
bother
trouble
nuisance
papaveraceous
annoyance
doper
sore
more...
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
thuốc phiện
:
opium; drug