thuyên chuyển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuyên chuyển+ verb
- to transfer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyên chuyển"
- Những từ có chứa "thuyên chuyển" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
transfer remit transference buncombe bunkum translate fiddle-faddle fairy-tale move tittle-tattle more...
Lượt xem: 339