thuyết trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuyết trình+ verb
- to give a talk (on.); to lecture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuyết trình"
- Những từ có chứa "thuyết trình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
theory preach saga novel continuous creation theory persuasiveness organicism necessitarian Emerson preacher sermon more...
Lượt xem: 359