thuở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuở+ noun
- time, age, period
+ adv phó từ
- When
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuở"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thuở":
thu thủ đô thú thua thuật thuê thuế thụi thuở thụt more... - Những từ có chứa "thuở":
đời thuở thuở - Những từ có chứa "thuở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 233