thua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thua+ verb
- to lose, to be defeated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thua"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thua":
tha thà thả thìa thoa thoả thỏa thu thú thua more... - Những từ có chứa "thua":
ảo thuật ở thuê ống thuốc ăn thua đánh thuế đánh thuốc độc đánh thuốc mê đóng thuế đời thuở đơn thuần more... - Những từ có chứa "thua" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 544