tiêu biểu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu biểu+ verb
- to symbolize, to represent
+ pronoun
- typical, examplarsy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu biểu"
- Những từ có chứa "tiêu biểu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 512