chanh đào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanh đào+
- [A variety of] lemon with rosy pulp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanh đào"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chanh đào":
chanh yên chánh án chánh hội - Những từ có chứa "chanh đào" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citrus limonia lemony citrus aurantifolia citrous lemon citrus whitefly citrous fruit lemon-squash lemon-drop dryopteris oreopteris more...
Lượt xem: 1121