tiêu thụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu thụ+ verb
- to consume to sell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu thụ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiêu thụ":
tiêu thụ tiểu thừa - Những từ có chứa "tiêu thụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 429