tiếc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếc+ verb
- to regret, to be sorry to grudge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếc":
tiếc tiệc - Những từ có chứa "tiếc":
hối tiếc luyến tiếc nhớ tiếc tiếc tiếc rẻ - Những từ có chứa "tiếc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 316