tiếng động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếng động+ noun
- noise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếng động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếng động":
tang chứng tảng sáng tăng cường thúng mủng thượng hạng tổng cộng tương ứng - Những từ có chứa "tiếng động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 107