--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tiếng vang
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tiếng vang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếng vang
+ noun
repercussion, resound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếng vang"
Những từ có chứa
"tiếng vang"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
echo
resound
clarion
whang
re-echo
tang
anechoic
clang
thundering
piping
more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
tiếng vang
:
repercussion, resound