tiếp đón
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiếp đón+ verb
- (xem) tiếp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiếp đón"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiếp đón":
tiếp nhận tiếp viện - Những từ có chứa "tiếp đón" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 122