tiết lộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiết lộ+ verb
- to reveal, to let out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiết lộ"
- Những từ có chứa "tiết lộ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 416